Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 186,647
Xi măng PCB40 kg 67.800 2,000 135,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.230 220,000 50,556 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 54.600 9 491 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,341.000 0 0
Nhân công (NC) 1,039,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.840 366,000 1,039,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,226,087