Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,552,050
Que hàn kg 17.500 52,000 910,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,100.000 25,000 27,500,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.750 0 0
Vật liệu khác % 0.500 284,100 142,050
Nhân công (NC) 11,819,753
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 29.750 397,302 11,819,753 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,917,098
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.830 501,176 2,921,856 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.500 18,749 28,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 2.200 503,813 1,108,388 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 2.200 390,332 858,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 45,288,901