Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 259,145
Xi măng PCB40 kg 90.513 2,000 181,026 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.307 220,000 67,496 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 72.891 9 656 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 546.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 2,491 9,967
Nhân công (NC) 969,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.650 366,000 969,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,631
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,399,676