Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 157,841
Xi măng PCB40 kg 43.700 2,000 87,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.283 220,000 62,348 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 64.170 9 577 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 643.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,503 7,516
Nhân công (NC) 757,619
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070 366,000 757,619 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 61,575
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.032 372,134 11,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 977,036