Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 132,804,767
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 250.330 397,302 99,456,767 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 84.000 397,000 33,348,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,141,403
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 41.400 147,059 6,088,242 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 138,946,171