Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 6,017,851
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.910 397,302 4,334,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.240 397,000 1,683,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 143,244
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.140 14,767 2,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.960 147,059 141,176 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,161,095