Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 45,604
Xi măng PCB40 kg 9.877 2,000 19,754 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.105 220,000 23,056 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 23.655 9 212 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 25x... viên 21.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 430 2,581
Nhân công (NC) 336,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.920 366,000 336,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,188
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 545,512