Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 466,273
Que hàn kg 6.174 52,000 321,048 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 5,976,779
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.330 366,000 5,976,779 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 804,110
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.490 501,176 746,752 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,247,163