Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,376,926
Khí gas kg 2.820 0 0
Bu lông cái 10.780 0 0
Thép hình kg 699.530 0 0
Thép tấm kg 333.410 25,000 8,335,250 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.410 0 0
Vật liệu khác % 0.500 83,352 41,676
Nhân công (NC) 5,776,780
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.540 397,302 5,776,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,665,862
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.280 2,260,576 632,961 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.780 67,405 119,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 0.850 1,074,024 912,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,819,569