Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 69,153
Amiăng kg 4.600 0 0
Xi măng PCB30 kg 11.400 2,000 22,800 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 3.600 0 0
Dây đay kg 3.640 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 2.100 22,070 46,347 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.900 0 0
Vật liệu khác % 0.010 691 6
Nhân công (NC) 1,006,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.750 366,000 1,006,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,026
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.025 1,841,059 46,026 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,121,680