Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Thép ống kg 10.215 0 0
Đinh các loại kg 2.524 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 3,575,723
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.000 397,302 3,575,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 340,021
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.024 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.100 891,221 89,122 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.100 2,508,998 250,899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,915,745