Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 20,949,410
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 38.430 397,302 15,268,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 14.310 397,000 5,681,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 624,009
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.630 14,767 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.180 147,059 614,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,573,419