Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,174,080
Oxy chai 0.930 0 0
Khí gas kg 1.860 0 0
Que hàn kg 9.790 52,000 509,079 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 842.850 0 0
Thép tấm kg 186.600 25,000 4,665,000 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 6,984,580
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.580 397,302 6,984,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,573,819
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.120 2,260,576 271,269 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.000 67,405 134,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.330 501,176 1,167,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,732,479