Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 698,137
Que hàn kg 10.500 52,000 546,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 6,912 6,912
Nhân công (NC) 3,952,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.800 366,000 3,952,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,671,519
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.120 2,508,998 301,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.160 358,492 57,358 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.620 501,176 1,313,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,322,456