Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 370,791
Que hàn kg 7.060 52,000 367,120 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 9.500 0 0
Vật liệu khác % 1.000 3,671 3,671
Nhân công (NC) 8,963,147
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.560 397,302 8,963,147 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,197,753
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.013 351,212 355,777 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.680 501,176 841,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,531,692