Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 49,573,351
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 91.700 397,302 36,432,651 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 33.100 397,000 13,140,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,741,264
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.400 14,767 20,673 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 11.700 147,059 1,720,590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 51,314,615