Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 755,901
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 10.950 52,000 569,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 7,410 14,821
Nhân công (NC) 8,630,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 23.580 366,000 8,630,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,546,627
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.730 501,176 1,368,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,932,808