Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 871,832
Que hàn kg 16.600 52,000 863,200 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 0.650 0 0
Bu lông cái 12.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 8,632 8,632
Nhân công (NC) 4,568,980
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.500 397,302 4,568,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,742,440
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.120 542,108 65,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.120 891,221 106,946 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.060 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.083 2,282,900 189,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.120 2,508,998 301,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.150 501,176 2,079,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,183,252