Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 95,073
Xi măng PCB40 kg 31.680 2,000 63,360 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.143 220,000 31,416 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 33.000 9 297 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 105.000 0 0
Nhân công (NC) 658,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.800 366,000 658,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 753,873