Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,090
Bu lông mạ M... cái 18.000 500 9,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.042 0 0
Vật liệu khác % 1.000 90 90
Nhân công (NC) 337,707
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850 397,302 337,707 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 629
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.042 14,990 629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 347,426