Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,525,163
Khí gas kg 1.600 0 0
Bu lông cái 16.880 0 0
Thép hình kg 693.770 0 0
Thép tấm kg 339.310 25,000 8,482,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.800 0 0
Vật liệu khác % 0.500 84,827 42,413
Nhân công (NC) 6,774,009
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.050 397,302 6,774,009 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,938,268
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.190 2,260,576 429,509 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.280 67,405 221,088 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.130 1,074,024 2,287,671 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,237,442