Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,548
Xi măng PCB40 kg 9.600 2,000 19,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.028 220,000 6,160 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 6.875 9 61 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 254 127
Nhân công (NC) 226,462
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.570 397,302 226,462 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,488
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.004 372,134 1,488 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 253,500