Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,807,840
Khí gas kg 3.000 0 0
Que hàn kg 5.920 52,000 307,840 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,100.000 25,000 27,500,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.500 0 0
Nhân công (NC) 10,965,552
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 27.600 397,302 10,965,552 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,031,376
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.182 1,784,166 324,718 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.410 501,176 706,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 39,804,769