Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,301,853
Khí gas kg 3.120 0 0
Bu lông cái 17.240 0 0
Thép hình kg 391.620 0 0
Thép tấm kg 648.830 25,000 16,220,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.560 0 0
Vật liệu khác % 0.500 162,207 81,103
Nhân công (NC) 8,692,981
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.880 397,302 8,692,981 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,225,080
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.280 2,260,576 632,961 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.720 67,405 250,746 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.180 1,074,024 2,341,372 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,219,915