Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,108,681
Oxy chai 2.100 0 0
Khí gas kg 4.200 0 0
Thép hình kg 697.850 0 0
Thép tấm kg 362.150 25,000 9,053,750 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 19.320 52,000 1,004,640 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 100,583 50,291
Nhân công (NC) 6,738,252
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 16.960 397,302 6,738,252 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,059,161
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.270 2,260,576 610,355 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.400 358,492 143,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.600 501,176 2,305,409 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,906,096