Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,156
Xi măng PCB40 kg 3.230 2,000 6,460 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.021 220,000 4,598 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 4.743 9 42 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 111 55
Nhân công (NC) 80,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220 366,000 80,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 744
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.002 372,134 744 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 92,420