Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 11,132,133
Khí gas kg 3.740 0 0
Bu lông cái 14.040 0 0
Thép hình kg 593.450 0 0
Thép tấm kg 443.070 25,000 11,076,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.870 0 0
Vật liệu khác % 0.500 110,767 55,383
Nhân công (NC) 7,099,798
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.870 397,302 7,099,798 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,321,552
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.230 2,260,576 519,932 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.960 67,405 266,923 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.360 1,074,024 2,534,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,553,484