Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 43,178
Amiăng kg 3.000 0 0
Xi măng PCB30 kg 6.800 2,000 13,600 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 1.760 0 0
Dây đay kg 2.200 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 1.340 22,070 29,573 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.440 0 0
Vật liệu khác % 0.010 431 4
Nhân công (NC) 721,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.970 366,000 721,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,503
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.022 1,841,059 40,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 804,701