Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 tấn tải trọng thí nghiệm/1 lần thí nghiệm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,770
Dầu kích kg 0.017 0 0
Thép hình cá... kg 0.600 0 0
Cát vàng m3 0.005 584,000 2,686 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.008 0 0
Nước lít 1.647 9 14 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 2.826 2,000 5,652 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 83 417
Nhân công (NC) 83,421
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170 397,302 67,541 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.040 397,000 15,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 79,062
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.025 2,654,465 66,361 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kích nâng ... sức nâng: 250T ca 0.030 414,493 12,434 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.018 14,767 265 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 171,254