Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,299
Xi măng PCB40 kg 2.470 2,000 4,940 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.016 220,000 3,520 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 3.627 9 32 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 9.500 84 806
Nhân công (NC) 115,217
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.290 397,302 115,217 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 124,517