Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,411,200
Que hàn kg 8.500 52,000 442,000 Thành phố Hà Nội...
Bu lông M16x150 cái 2.000 0 0
Gỗ nhóm 4 m3 0.200 0 0
Bu lông M24x100 cái 3.500 0 0
Thép hình kg 40.000 0 0
Thép tấm kg 70.000 25,000 1,750,000 Thành phố Hà Nội...
Thép ống kg 9.300 0 0
Thép tròn kg 25.500 0 0
Vật liệu khác % 10.000 21,920 219,200
Nhân công (NC) 18,203,684
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 42.000 433,421 18,203,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,829,643
Máy khoan ... g suất: 1,7 kW ca 1.000 18,946 18,946 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.700 5,053,028 3,537,119 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ thiết b... kích loại 6T) ca 1.120 1,848,889 2,070,755 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.400 501,176 1,202,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,444,527