Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,030
Bu lông mạ M... cái 6.000 500 3,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.081 0 0
Vật liệu khác % 1.000 30 30
Nhân công (NC) 373,464
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.940 397,302 373,464 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 764
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.051 14,990 764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 377,258