Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 679,970
Que hàn kg 11.610 52,000 603,720 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.190 0 0
Khí gas kg 0.380 0 0
Thép hình kg 1,016.650 0 0
Thép tấm kg 3.050 25,000 76,250 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 8.190 0 0
Nhân công (NC) 10,707,305
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.950 397,302 10,707,305 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,037,084
Máy cắt độ... g suất: 2,8 kW ca 11.290 370,102 4,178,451 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.950 501,176 1,478,469 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 5.640 67,405 380,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,424,360