Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,432,480
Que hàn kg 10.500 52,000 546,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,070.000 25,000 26,750,000 Thành phố Hà Nội...
Đá mài viên 0.260 0 0
Vật liệu khác % 0.500 272,960 136,480
Nhân công (NC) 7,310,368
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 18.400 397,302 7,310,368 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,163,981
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.500 501,176 1,754,116 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 0.800 18,749 14,999 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt tô... ng suất: 15 kW ca 1.560 503,813 785,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lốc tô... ông suất: 5 kW ca 1.560 390,332 608,917 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 37,906,829