Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,503
Bu lông mạ M... cái 7.000 500 3,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.026 0 0
Vật liệu khác % 0.100 35 3
Nhân công (NC) 214,543
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.540 397,302 214,543 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 239
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.016 14,990 239 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 218,286