Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 134,686
Xi măng PCB40 kg 44.880 2,000 89,760 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.202 220,000 44,506 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.750 9 420 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 459.000 0 0
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 672,706