Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 177,079
Xi măng PCB40 kg 60.681 2,000 121,362 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.206 220,000 45,254 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 48.867 9 439 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 110.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,670 10,023
Nhân công (NC) 596,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630 366,000 596,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,775
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 886,435