Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,864,176
Khí gas kg 3.760 0 0
Bu lông cái 19.540 0 0
Thép hình kg 411.390 0 0
Thép tấm kg 631.410 25,000 15,785,250 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.880 0 0
Vật liệu khác % 0.500 157,852 78,926
Nhân công (NC) 8,398,977
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.140 397,302 8,398,977 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,549,732
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.140 2,260,576 316,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.990 67,405 268,945 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.760 1,074,024 2,964,306 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,812,886