Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho máy sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 75,890 | |||
Điện năng | kWh | 8.000 | 3,007 | 24,056 | - Thời gian: 20... |
Cồn công nghiệp | kg | 0.506 | 18,000 | 9,108 | Thành phố Hà Nội... |
Giấy ráp số 0 | tờ | 0.675 | 0 | 0 | |
Dây điện Cu/... | m | 1.728 | 22,770 | 39,346 | Thành phố Hà Nội... |
Giẻ lau | kg | 0.338 | 10,000 | 3,380 | Thành phố Hà Nội... |
Nhân công | (NC) | 1,437,214 | |||
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 2.420 | 397,000 | 960,740 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 | công | 1.020 | 467,131 | 476,474 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 157,956 | |||
Mê gôm mét... y đo điện trở) | ca | 0.208 | 40,128 | 8,346 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đo điệ... trở một chiều | ca | 0.146 | 142,910 | 20,864 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Hợp bộ thí... n áp đến 1 kV) | ca | 0.125 | 403,740 | 50,467 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Hợp bộ đo lường | ca | 0.104 | 752,669 | 78,277 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,671,061 |