Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 198,450
Xi măng PCB40 kg 38.560 2,000 77,120 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.191 584,000 111,485 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 43.840 9 394 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.890 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,890 9,450
Nhân công (NC) 1,002,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.740 366,000 1,002,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,209,849