Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 170,789
Xi măng PCB40 kg 62.037 2,000 124,074 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.210 220,000 46,266 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.959 9 449 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 112.000 0 0
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 708,809