Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 21,834,965
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 39.240 397,302 15,590,155 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 15.730 397,000 6,244,810 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 440,020
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.320 14,767 4,725 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.960 147,059 435,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,274,985