Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 20,348,235
Đá mài viên 0.600 0 0
Que hàn kg 11.000 52,000 572,000 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 5.380 0 0
Thép tấm kg 787.000 25,000 19,675,000 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 263.000 0 0
Oxy chai 2.690 0 0
Vật liệu khác % 0.500 202,470 101,235
Nhân công (NC) 7,763,293
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.540 397,302 7,763,293 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,398,194
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.290 47,230 60,926 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.620 501,176 1,313,081 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.290 18,749 24,186 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 29,509,722