Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 228,742
Xi măng PCB40 kg 66.500 2,000 133,000 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.431 220,000 94,864 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 97.650 9 878 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,187.000 0 0
Nhân công (NC) 889,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.430 366,000 889,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,118,122