Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,119
Điện năng kWh 1.850 3,007 5,562 - Thời gian: 20...
Cối chế bị n... bộ 0.033 0 0
Vật liệu khác % 10.000 55 556
Nhân công (NC) 518,479
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.305 397,302 518,479 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 7,992
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.321 6,521 2,093 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.197 11,348 2,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm ca 0.058 0 0
Máy, thiết... Kích tháo mẫu ca 0.042 6,315 265 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.338 10,054 3,398 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 532,591