Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,508
Bu lông mạ M... cái 17.000 500 8,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.084 0 0
Vật liệu khác % 0.100 85 8
Nhân công (NC) 679,387
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.710 397,302 679,387 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 749
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.050 14,990 749 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 688,645