Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 56,165
Xi măng PCB40 kg 11.232 2,000 22,464 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.138 220,000 30,250 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 30.240 9 272 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 118.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 529 3,179
Nhân công (NC) 614,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.680 366,000 614,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,054
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 780,099