Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 10m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cát vàng kg 78.534 0 0
Lưỡi cắt bê ... cái 0.049 0 0
Đá trộn nhựa... tấn 1.350 0 0
Nhựa đường kg 9.096 0 0
Nhân công (NC) 464,844
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.170 397,302 464,844 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 141,939
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.023 470,705 10,826 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... CV (MCD 218) ca 0.230 570,058 131,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 606,783