Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 118,696
Xi măng PCB40 kg 25.704 2,000 51,408 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.273 220,000 60,016 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 61.560 9 554 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 7,5... viên 92.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,119 6,718
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,264
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 752,681