Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,386,303
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.860 397,302 3,917,403 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.700 397,000 1,468,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 558,124
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.110 14,767 1,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 1.030 540,291 556,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,944,428